Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 30/03/2024 - 29/04/2024
Đà Nẵng 27/04/2024 |
Giải ba: 57193 - 91662 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải năm: 7893 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải nhì: 94393 |
Đà Nẵng 24/04/2024 |
Giải ĐB: 080393 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải tư: 24797 - 69979 - 61652 - 52893 - 92653 - 03905 - 88137 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải bảy: 493 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải tư: 49290 - 29174 - 74093 - 00065 - 25649 - 76579 - 19559 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải tư: 18939 - 58746 - 38236 - 50087 - 03793 - 85437 - 58045 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải tư: 15934 - 00559 - 95993 - 60298 - 72606 - 51788 - 08333 Giải ĐB: 082493 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 13/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70 ( 16 ngày )
95 ( 12 ngày )
39 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
45 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
01 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
70 ( 16 ngày )
95 ( 12 ngày )
39 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
45 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
54
( 6 Ngày ) ( 7 lần )
91
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
54 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
02 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
05 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
78 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
91 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
54 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
02 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
05 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
06 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
42 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
86 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 14 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 5 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 5 | 11 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 13 Lần | 7 | ||
6 Lần | 4 | 7 | 4 Lần | 0 | ||
6 Lần | 4 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 5 |