Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 66 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 28/03/2024 - 27/04/2024
Ninh Thuận 26/04/2024 |
Giải tư: 72207 - 78456 - 90722 - 32287 - 36864 - 82566 - 90238 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải nhất: 08666 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải ĐB: 645366 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tám: 66 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải tư: 69090 - 25712 - 15836 - 37219 - 14522 - 39031 - 96166 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải sáu: 9366 - 1791 - 6843 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải tám: 66 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 08/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
63 ( 14 ngày )
86 ( 13 ngày )
70 ( 11 ngày )
97 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
61 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
63 ( 14 ngày )
86 ( 13 ngày )
70 ( 11 ngày )
97 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
71
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
71 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
11 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
34 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
51 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
55 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
33 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
55 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
71 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
05 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
11 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
17 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
62 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
76 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
99 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 8 | 1 | 17 Lần | 3 | ||
10 Lần | 4 | 2 | 5 Lần | 4 | ||
8 Lần | 0 | 3 | 10 Lần | 4 | ||
7 Lần | 5 | 4 | 14 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 5 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 7 Lần | 1 |