Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 53 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 07/04/2024 - 07/05/2024
Phú Yên 06/05/2024 |
Giải ĐB: 416753 |
Ninh Thuận 03/05/2024 |
Giải tư: 30299 - 60276 - 45800 - 33026 - 57353 - 67776 - 05632 |
Quảng Trị 02/05/2024 |
Giải sáu: 7553 - 1976 - 2454 |
Đà Nẵng 01/05/2024 |
Giải bảy: 853 |
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải ba: 31579 - 59453 |
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải tư: 24797 - 69979 - 61652 - 52893 - 92653 - 03905 - 88137 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải tư: 61471 - 42185 - 72739 - 39051 - 63788 - 42453 - 49378 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải năm: 5053 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
50 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
20
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
01
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
72
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
01 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
56 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
36 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
01 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
20 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
22 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
72 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 6 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 18 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 6 | 9 | 12 Lần | 0 |