Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 32 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 05/04/2024 - 05/05/2024
Khánh Hòa 05/05/2024 |
Giải nhất: 93932 |
Ninh Thuận 03/05/2024 |
Giải tư: 30299 - 60276 - 45800 - 33026 - 57353 - 67776 - 05632 |
Quảng Trị 02/05/2024 |
Giải tư: 78932 - 97133 - 64538 - 42081 - 62205 - 43327 - 89854 Giải bảy: 332 |
Đà Nẵng 24/04/2024 |
Giải tư: 02797 - 16335 - 30930 - 02929 - 45178 - 92885 - 93932 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải sáu: 7964 - 9410 - 1932 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải tư: 13233 - 59832 - 80167 - 73909 - 89459 - 08644 - 02709 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải tám: 32 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải tư: 50498 - 43038 - 06035 - 49303 - 15632 - 17220 - 49190 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
50 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
20
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
01
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
72
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
01 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
56 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
36 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
01 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
20 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
22 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
72 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 6 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 18 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 6 | 9 | 12 Lần | 0 |