Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 06 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 07/04/2024 - 07/05/2024
Đắk Lắk 07/05/2024 |
Giải tư: 10608 - 17257 - 72774 - 29048 - 54117 - 56401 - 47406 |
Phú Yên 06/05/2024 |
Giải nhất: 87606 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải sáu: 8059 - 1121 - 8406 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải bảy: 406 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải ĐB: 035606 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải nhất: 17006 Giải năm: 5106 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 19/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 14 ngày )
81 ( 12 ngày )
98 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
50 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
16 ( 8 ngày )
30 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
61 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 14 ngày )
81 ( 12 ngày )
98 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
50 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
72
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
29
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
39
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
39 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
56 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
06 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
29 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
75 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
52 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
01 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
06 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
36 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
39 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
75 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 1 | 4 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 12 Lần | 1 | ||
12 Lần | 0 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 1 |