Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/03/2024 - 25/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 Giải sáu: 815 - 466 - 192 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 Giải sáu: 191 - 392 - 571 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải năm: 5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 Giải ĐB: 26592 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải sáu: 317 - 228 - 892 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải ba: 64761 - 94392 - 09089 - 57015 - 06920 - 83467 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải nhất: 96992 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải tư: 6781 - 8492 - 2432 - 0942 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 04/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
15 ( 11 ngày )
38 ( 11 ngày )
68 ( 11 ngày )
26 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
44 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
69 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
99 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
20 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
57 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
65 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
90 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
25 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
45 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
92 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 3 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 0 |