Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 51 - 91 - 18 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải nhì: 48091 - 95190 Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải sáu: 843 - 426 - 191 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 5 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |