Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/03/2024 - 25/04/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải nhì: 74557 - 28269 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải nhì: 83400 - 68369 Giải sáu: 369 - 495 - 636 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải bảy: 69 - 52 - 95 - 37 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ĐB: 99369 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải ba: 14362 - 89770 - 55669 - 50544 - 04462 - 48939 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 Giải bảy: 69 - 62 - 27 - 41 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 Giải năm: 7324 - 2369 - 6427 - 8196 - 1825 - 4339 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải bảy: 69 - 90 - 28 - 81 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ĐB: 37869 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 04/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
15 ( 11 ngày )
38 ( 11 ngày )
68 ( 11 ngày )
26 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
44 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
69 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
99 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
20 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
57 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
65 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
90 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
25 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
45 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
92 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 3 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 0 |