Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 01/04/2024 - 01/05/2024
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải tư: 7618 - 6107 - 6935 - 4766 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải tư: 3810 - 5366 - 3352 - 3783 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải ba: 64560 - 66075 - 18325 - 29166 - 09527 - 99349 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải sáu: 815 - 466 - 192 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải nhì: 46210 - 99866 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ĐB: 72666 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải tư: 1057 - 4955 - 1981 - 8866 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84 ( 13 ngày )
56 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
46 ( 10 ngày )
57 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
39 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
62 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
96 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
02 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
09 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 2 Lần ) | Giảm 4 | |
24 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
50 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
69 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
75 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
85 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
86 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
89 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
98 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
22 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
90 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 0 | ||
3 Lần | 2 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 2 | 14 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 2 Lần | 5 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 12 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 1 |