Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 59 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 31/03/2024 - 30/04/2024
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải bảy: 47 - 59 - 54 - 28 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải nhì: 28622 - 02259 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải tư: 5498 - 3294 - 6720 - 2059 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 Giải sáu: 559 - 345 - 633 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 14 ngày )
78 ( 12 ngày )
04 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
90
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
25 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
70 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
88 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
90 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
80 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 1 |