Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 53 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/03/2024 - 25/04/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải năm: 3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải năm: 6856 - 6643 - 1321 - 4108 - 2153 - 6831 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải nhì: 51310 - 74053 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải sáu: 753 - 388 - 635 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 04/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
15 ( 11 ngày )
38 ( 11 ngày )
68 ( 11 ngày )
26 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
44 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
69 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
99 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
20 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
57 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
65 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
90 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
25 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
45 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
92 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 3 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 0 |