Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 18/03/2024 - 17/04/2024
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải nhất: 13829 Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải sáu: 262 - 654 - 029 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải bảy: 96 - 94 - 29 - 09 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải bảy: 29 - 09 - 32 - 39 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải năm: 6495 - 7729 - 2690 - 7389 - 9423 - 1047 Giải bảy: 82 - 29 - 25 - 53 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 29/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 16 ngày )
87 ( 13 ngày )
34 ( 12 ngày )
05 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
60
( 6 Ngày ) ( 7 lần )
02
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
02 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
18 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
21 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
42 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
48 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
49 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
57 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
61 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
71 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
73 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
74 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
89 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
91 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
60 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
57 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 4 | 4 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 2 |