Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 28 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 31/03/2024 - 30/04/2024
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải bảy: 47 - 59 - 54 - 28 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải ba: 90575 - 32048 - 64302 - 41745 - 95540 - 13428 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải tư: 6441 - 9828 - 9610 - 1054 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải nhất: 26928 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải sáu: 317 - 228 - 892 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải bảy: 58 - 28 - 35 - 64 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải sáu: 183 - 311 - 228 Giải bảy: 69 - 90 - 28 - 81 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 14 ngày )
78 ( 12 ngày )
04 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
90
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
25 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
70 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
88 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
90 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
80 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 1 |