Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải bảy: 85 - 51 - 42 - 16 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 5 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |