Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 30/03/2024 - 29/04/2024
Nam Định 27/04/2024 |
Giải năm: 1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải sáu: 183 - 311 - 228 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải năm: 3372 - 5765 - 0633 - 8326 - 3811 - 4220 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 14/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
42 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
85 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
54 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
17 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
63
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
62 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
90 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
06 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
13 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
19 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
26 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
48 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
91 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
96 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
97 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
62 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
19 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
26 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
45 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 4 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
8 Lần | 5 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 8 Lần | 6 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 3 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
3 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 8 | 9 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 3 |