Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 03 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 29/03/2024 - 28/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải nhì: 48830 - 35403 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải nhì: 56679 - 32203 Giải tư: 5581 - 4902 - 3035 - 7503 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38 ( 18 ngày )
51 ( 15 ngày )
16 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
48 ( 12 ngày )
42 ( 11 ngày )
23 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
30
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
30 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
69 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
71 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
14 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
15 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
45 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
52 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
55 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
62 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
70 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
76 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
81 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
87 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
98 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
56 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
98 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | 3 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
5 Lần | 4 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 2 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
11 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 8 | 6 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 0 |