Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 08/04/2024 - 08/05/2024
Cần Thơ 08/05/2024 |
Giải sáu: 5090 - 6298 - 5132 |
Vũng Tàu 07/05/2024 |
Giải tư: 14424 - 71925 - 36757 - 17590 - 30109 - 24112 - 40248 |
Cà Mau 06/05/2024 |
Giải tư: 19239 - 30216 - 14779 - 82161 - 45631 - 27940 - 98990 |
Đà Lạt 05/05/2024 |
Giải tư: 03690 - 36668 - 24818 - 29385 - 97498 - 74126 - 45674 |
Long An 04/05/2024 |
Giải bảy: 590 |
Bình Phước 04/05/2024 |
Giải ba: 49915 - 84990 |
Tây Ninh 02/05/2024 |
Giải tám: 90 |
Sóc Trăng 01/05/2024 |
Giải tư: 70661 - 33297 - 69956 - 54531 - 94119 - 70890 - 94493 Giải tám: 90 |
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải sáu: 9891 - 9390 - 3804 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải tư: 11663 - 17590 - 22648 - 89982 - 10615 - 04858 - 59369 Giải sáu: 5761 - 3070 - 1790 |
Tiền Giang 28/04/2024 |
Giải sáu: 2263 - 0668 - 1190 |
Đà Lạt 28/04/2024 |
Giải tư: 47234 - 88428 - 23559 - 28890 - 83511 - 84330 - 75588 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải ba: 42657 - 45390 |
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải tư: 76690 - 25995 - 64627 - 06891 - 52843 - 08849 - 18619 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải nhất: 10690 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải tư: 91257 - 22443 - 16090 - 47153 - 81140 - 45221 - 40404 |
Bình Phước 20/04/2024 |
Giải sáu: 6687 - 7490 - 8413 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải nhất: 60590 Giải năm: 9990 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ba: 42938 - 18590 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải năm: 3690 Giải bảy: 590 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải bảy: 190 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải nhì: 55890 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 19/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17 ( 7 ngày )
90 ( 6 ngày )
06 ( 5 ngày )
05 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
39 ( 4 ngày )
49 ( 4 ngày )
52 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 19 ngày )
51 ( 17 ngày )
40 ( 12 ngày )
27 ( 10 ngày )
63 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
84
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
31
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
69
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
77
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
81
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
79 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
09 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 | |
41 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
69 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 10 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
41 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
65 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
20 | ( 7 Lần ) | Tăng 3 | |
30 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 | |
97 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 1 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
14 Lần | 5 | 1 | 18 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
20 Lần | 2 | 3 | 19 Lần | 1 | ||
18 Lần | 3 | 4 | 16 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 5 | 15 Lần | 1 | ||
14 Lần | 0 | 6 | 13 Lần | 2 | ||
24 Lần | 6 | 7 | 16 Lần | 1 | ||
18 Lần | 1 | 8 | 14 Lần | 0 | ||
18 Lần | 1 | 9 | 24 Lần | 7 |