Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2) từ ngày: 28/02/2024 - 29/03/2024
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải ba: 97397 - 71885 |
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải tư: 58685 - 96598 - 48018 - 09207 - 18085 - 12799 - 43906 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải ba: 41904 - 81185 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải sáu: 8574 - 2056 - 7385 |
An Giang 07/03/2024 |
Giải tư: 14885 - 71709 - 44623 - 44568 - 56369 - 36973 - 92340 |
TP. HCM 04/03/2024 |
Giải sáu: 8485 - 9378 - 7276 |
Long An 02/03/2024 |
Giải tư: 93173 - 49558 - 51995 - 43373 - 11907 - 70544 - 09985 |
Bình Dương 01/03/2024 |
Giải ba: 00170 - 11885 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 29/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38 ( 12 ngày )
51 ( 9 ngày )
16 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
65 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
38 ( 12 ngày )
51 ( 9 ngày )
16 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
65 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
54
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
30 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
11 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
47 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
49 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
53 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
54 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
95 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
19 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
54 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
81 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
85 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 6 | ||
16 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 4 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 18 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 2 |