Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 31/03/2024 - 30/04/2024
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải sáu: 4383 - 1943 - 9872 |
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải tám: 43 |
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải tư: 76690 - 25995 - 64627 - 06891 - 52843 - 08849 - 18619 Giải năm: 3543 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải tư: 91257 - 22443 - 16090 - 47153 - 81140 - 45221 - 40404 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải nhì: 86043 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải năm: 9943 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải ĐB: 806843 |
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải sáu: 8257 - 9803 - 2443 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải năm: 1043 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải bảy: 643 |
Sóc Trăng 10/04/2024 |
Giải tư: 25237 - 50956 - 04332 - 64243 - 87093 - 24999 - 53108 Giải năm: 8843 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tư: 85601 - 28788 - 77598 - 53243 - 95456 - 80798 - 46147 |
Đà Lạt 07/04/2024 |
Giải nhì: 00643 Giải tư: 76443 - 71727 - 48113 - 31320 - 94754 - 91950 - 37220 |
Bình Phước 06/04/2024 |
Giải tư: 04675 - 17107 - 44168 - 51508 - 55643 - 01531 - 51330 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải sáu: 8365 - 7387 - 5843 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải ba: 41043 - 41859 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 41375 - 05571 - 74635 - 88530 - 57943 - 56594 - 27002 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 34692 - 67729 - 38543 - 94555 - 30005 - 93620 - 39472 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 15/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87 ( 8 ngày )
09 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
08 ( 5 ngày )
32 ( 5 ngày )
15 ( 4 ngày )
51 ( 4 ngày )
55 ( 4 ngày )
96 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 15 ngày )
51 ( 13 ngày )
09 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
00
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
23
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
57
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
97
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
14
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
41
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
52
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
62
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
65
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
66
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
18 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
62 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
65 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
41 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
49 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
97 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
97 | ( 9 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
29 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
33 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
39 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
64 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
65 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
81 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 1 | 0 | 22 Lần | 0 | ||
18 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 4 | ||
15 Lần | 2 | 2 | 21 Lần | 4 | ||
16 Lần | 3 | 3 | 15 Lần | 2 | ||
21 Lần | 2 | 4 | 20 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 5 | 15 Lần | 1 | ||
25 Lần | 2 | 6 | 15 Lần | 4 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 17 Lần | 4 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 15 Lần | 1 | ||
17 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 0 |