Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 22 Miền Nam đài(1-2) từ ngày: 18/03/2024 - 17/04/2024
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải ba: 47946 - 72722 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 Giải ĐB: 746822 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 34922 - 37415 Giải tám: 22 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải nhất: 11122 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải nhất: 88222 |
Long An 23/03/2024 |
Giải nhì: 18522 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 29/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38 ( 12 ngày )
51 ( 9 ngày )
16 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
65 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
38 ( 12 ngày )
51 ( 9 ngày )
16 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
65 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
54
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
30 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
11 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
47 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
49 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
53 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
54 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
95 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
19 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
54 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
81 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
85 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 6 | ||
16 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 4 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 18 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 2 |