Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 11/04/2024 - 11/05/2024
Vĩnh Long 10/05/2024 |
Giải tư: 41474 - 43467 - 98369 - 08316 - 49955 - 04474 - 11279 |
Bình Dương 10/05/2024 |
Giải tư: 80529 - 38130 - 93197 - 80980 - 65274 - 19372 - 25201 |
Trà Vinh 10/05/2024 |
Giải tám: 74 |
Cần Thơ 08/05/2024 |
Giải tư: 42385 - 90761 - 80432 - 04557 - 34015 - 47674 - 90027 |
Bến Tre 07/05/2024 |
Giải tám: 74 |
Đà Lạt 05/05/2024 |
Giải tư: 03690 - 36668 - 24818 - 29385 - 97498 - 74126 - 45674 |
Bình Phước 04/05/2024 |
Giải tư: 55764 - 33161 - 75406 - 94074 - 89014 - 72494 - 12848 |
Trà Vinh 03/05/2024 |
Giải ba: 57779 - 89774 |
Trà Vinh 26/04/2024 |
Giải tư: 58829 - 77768 - 14294 - 04874 - 86162 - 33932 - 94038 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải sáu: 5467 - 0595 - 4574 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải ĐB: 597474 |
Trà Vinh 19/04/2024 |
Giải sáu: 9654 - 5774 - 5762 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải tư: 16374 - 00215 - 41541 - 57610 - 60921 - 27993 - 51714 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải sáu: 8207 - 2125 - 4974 |
Bạc Liêu 16/04/2024 |
Giải tám: 74 |
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải tư: 38574 - 44245 - 48870 - 87723 - 71693 - 58307 - 59692 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải bảy: 974 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Bình Thuận 11/04/2024 |
Giải tư: 60520 - 43851 - 79420 - 44585 - 84774 - 75146 - 43425 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 20/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
04 ( 4 ngày )
15 ( 4 ngày )
22 ( 4 ngày )
23 ( 4 ngày )
32 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
60 ( 4 ngày )
74 ( 4 ngày )
87 ( 4 ngày )
96 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 20 ngày )
51 ( 18 ngày )
40 ( 13 ngày )
27 ( 11 ngày )
17 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
84
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
13
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
31
( 5 Ngày ) ( 9 lần )
93
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
09
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
71
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
79 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
09 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
93 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
13 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
83 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
31 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 | |
65 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 | |
00 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
10 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
13 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
41 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
79 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
83 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 1 | 16 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 16 Lần | 6 | ||
16 Lần | 4 | 3 | 18 Lần | 1 | ||
15 Lần | 3 | 4 | 14 Lần | 2 | ||
15 Lần | 2 | 5 | 15 Lần | 0 | ||
15 Lần | 1 | 6 | 13 Lần | 0 | ||
22 Lần | 2 | 7 | 15 Lần | 1 | ||
19 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
17 Lần | 1 | 9 | 27 Lần | 3 |